HOTLINE: 0983.255.526 / 0912.255.526
  • Địa chỉ: Số 12A2 Lý Nam Đế-Hà Nội
  • Điện thoại: 024 7301 3999
Hotline: 0983.255.526
Toàn bộ danh mục
  • Toàn bộ danh mục
  • Máy tính xách tay (Laptop)
  • Máy tính để bàn
  • Máy chủ - Server
  • Linh kiện máy tính
  • Thiết bị mạng
  • Thiết bị văn phòng
  • Camera giám sát
  • Phần mềm máy tính
  • Thiết bị kỹ thuật số
  • Thiết bị siêu thị
Săn hàng giảm giá

PC Intel NUC 9 Extreme NUC9i9QNX - BXNUC9I9QNX999DNT (i9-9980HK/Intel UHD 630 Graphics/Wi-Fi 6+Bluetooth)

Đánh giá: Xem đánh giá (Có 0 đánh giá)

Bảo hành:

Giá bán: 27.290.000 đ
CHIPSET: Mobile Intel® CM246 MAIN: NUC9i9QNB CPU: Intel® Core i9-9980HK (6 Nhân, 12 Luồng) - 16 MB Cache - Turbo 5.00 GHz GPU: Intel® UHD 630 Graphics - Hỗ trợ phân giải 4K* (60Hz) RAM: (Chưa có), 2 Slot DDR4 2666 MHz 1.2V SO-DIMM (XMP-1.35V) - Hỗ trợ tối đa 64GB (32GB*2) HDD: (Không có) SSD: (Chưa có), 2 Slot M.2 PCIe X4 (22x80)-PCH + 1 Slot M.2 x4 (22x80)-CPU - Hỗ trợ tối đa 2TB (ea) LAN: Intel® Ethernet Connection i219-LM and i210-AT WIFI: Intel® Wi-Fi 6 AX200 SIZE: 238 x 216 x 96mm VESA: (Không có) PORT: Xem chi tiết tại hạng mục thông số kỹ thuật
Số lượng
- 1 +
Đặt mua ngay
Tổng quan Thông số kỹ thuật Đánh giá sản phẩm

Thiết yếu

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ Intel® NUC với bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 9
Tên mã Ghost Canyon
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q1'20
Các Hệ Điều Hành Được Hỗ Trợ Windows 11, 64-bit*, Windows 10, 64-bit*
Số Bảng NUC9i9QNB
Kiểu hình thức của bo mạch PCIe
Kiểu hình thức ổ đĩa Trong M.2 SSD
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ 3
Giá đề xuất cho khách hàng ???
Bo mạch chipset Chipset di động Intel® CM246
Bao gồm bộ xử lý Intel® Core™ i9-9980HK Processor (16M Cache, up to 5.00 GHz)
Số lõi 8
Số luồng 16
Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.40 GHz
Thuật in thạch bản 14 nm
Tần số turbo tối đa 5.00 GHz
Thời hạn bảo hành 3 yrs

Thông tin bổ sung

Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Bảng dữ liệu Xem chi tiết tại trang chủ
Các hạng mục kèm theo What’s in the box?

Bộ nhớ & bộ lưu trữ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64 GB
Các loại bộ nhớ DDR4 2666 MHz 1.2V SO-DIMM
DDR4 2666 MHz 1.35V SO-DIMM - XMP is required to enable 1.35V memory
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 42.6 GB/s
Số DIMM Tối Đa 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Không

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa tích hợp
Đầu ra đồ họa 2x Thunderbolt 3, HDMI 2.0a
Số màn hình được hỗ trợ 3
Đồ họa rời Via PCIe add-in card(s)

Các tùy chọn mở rộng

Phiên bản PCI Express Gen3
Cấu hình PCI Express 2x M.2 PCIe X4 slots (PCH), 1x M.2 PCIe X4 slot (CPU)
Double-wide PCIe X16 (CPU) slot shared with PCIe X4 (CPU) slot, 8" max card length
PCIe x4 thế hệ 3 1
PCIe x16 thế hệ 3 1
Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời SDXC with UHS-II support
Khe Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) 2x via PCH + 1x via CPU (NVMe)

Thông số I/O

Số cổng USB 11
Cấu hình USB Rear: 4x USB 3.2g2, 2x TB3 (USB 3.2g2); Front: 2x USB 3.2g2; Internal: 2x USB 2.0 header, 1x USB 3.2 Gen2 Type-A
Phiên bản chỉnh sửa USB 3.2 Gen2, 2.0
Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) 3x int.
Tổng số cổng SATA 3
Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa 3
Cấu hình RAID 2x M.2 SATA/PCIe SSD, SATA header (RAID-0 RAID-1)
Âm thanh (kênh sau + kênh trước) 7.1 digital; L+R+mic (F); L+R+TOSLINK (R)
Mạng LAN Tích hợp Intel® Ethernet Connection i219-LM and i210-AT
Tích hợp Wireless Intel® Wi-Fi 6 AX200
Bluetooth tích hợp
Kết nối ra S/PDIF TOSLINK
Các Đầu Bổ Sung CEC, 2x USB2.0, FRONT_PANEL
Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 2x Thunderbolt™ 3

Thông số gói

Kích thước khung vỏ 238 x 216 x 96mm

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
TPM
Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT)

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New Instructions
Viết đánh giá của bạn
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

(Vui lòng điền đầy đủ thông tin hoặc đăng nhập tài khoản)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

Sản phẩm cùng giá
Sản phẩm đã xem