HOTLINE: 0983.255.526 / 0912.255.526
  • Địa chỉ: Số 12A2 Lý Nam Đế-Hà Nội
  • Điện thoại: 024 7301 3999
Hotline: 0983.255.526
Toàn bộ danh mục
  • Toàn bộ danh mục
  • Máy tính xách tay (Laptop)
  • Máy tính để bàn
  • Máy chủ - Server
  • Linh kiện máy tính
  • Thiết bị mạng
  • Thiết bị văn phòng
  • Camera giám sát
  • Phần mềm máy tính
  • Thiết bị kỹ thuật số
  • Thiết bị siêu thị
Săn hàng giảm giá

PC Intel NUC 11 Extreme NUC11BTMi9 - RNUC11BTMI90000 (i9-11900KB/Intel Core UHD Graphics/Wi-Fi 6+Bluetooth)

Đánh giá: Xem đánh giá (Có 0 đánh giá)

Bảo hành:

Giá bán: 24.990.000 đ
CHIPSET: Chipset Intel® WM590 MAIN: BNUC11DBBi90000 CPU: Intel® Core i9-11900KB (8 Nhân, 16 Luồng) - 24 MB Cache - Turbo 4.90 GHz GPU: Intel® Core™ UHD Graphics for Gen11 - Hỗ trợ phân giải 4K* (60Hz) RAM: (Chưa có), 2 Slot DDR4 3200MHz 1.2V SO-DIMM (XMP-1.35V) - Hỗ trợ tối đa 64GB (32GB*2) HDD: (Không có) SSD: (Chưa có), 2 Slot M.2 PCIe X4 (22x80)-PCH + 2 Slot M.2 x4 (22x80)-CPU - Hỗ trợ tối đa 2TB (ea) LAN: Intel® Ethernet Controller i225-LM WIFI: Intel® Wi-Fi 6E AX210(Gig+) SIZE: 357 x 189 x 120mm VESA: (Không có) PORT: Xem chi tiết tại hạng mục thông số kỹ thuật
Số lượng
- 1 +
Đặt mua ngay
Tổng quan Thông số kỹ thuật Đánh giá sản phẩm

Thiết yếu

Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ công cụ Intel® NUC với Bộ xử lý Intel® Core ™ thế hệ thứ 11
Tên mã Beast Canyon
Tình trạng Launched
Ngày phát hành Q3'21
Các Hệ Điều Hành Được Hỗ Trợ Windows 11, 64-bit*, Windows 10, 64-bit*
Số Bảng BNUC11DBBi90000
Kiểu hình thức của bo mạch PCIe
Kiểu hình thức ổ đĩa Trong M.2 SSD
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ 4
TDP 65 W
Giá đề xuất cho khách hàng ???
Bo mạch chipset Chipset Intel® WM590
Bao gồm bộ xử lý Intel® Core™ i9-11900KB Processor (24M Cache, up to 4.90 GHz)
Số lõi 8
Số luồng 16
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.30 GHz
Thuật in thạch bản 10 nm SuperFin
Tần số turbo tối đa 4.90 GHz
Thời hạn bảo hành 3 yrs

Thông tin bổ sung

Có sẵn Tùy chọn nhúng Không
Bảng dữ liệu Xem chi tiết tại trang chủ

Bộ nhớ & bộ lưu trữ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64 GB
Các loại bộ nhớ DDR4 3200MHz 1.2V SO-DIMM
DDR4 3200 MHz 1.35V SO-DIMM - XMP is required to enable 1.35V memory
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 51.2 GB/s
Số DIMM Tối Đa 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Không

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa tích hợp
Đầu ra đồ họa 2x Thunderbolt 4, HDMI 2.0b
Số màn hình được hỗ trợ 3
Đồ họa rời Via PCIe add-in card(s)

Các tùy chọn mở rộng

Phiên bản PCI Express Gen4
Cấu hình PCI Express 2x M.2 PCIe X4 Gen3 slots (PCH), 2x M.2 PCIe X4 Gen4 slots (CPU); Double-wide PCIe X16 Gen4 (CPU) slot, PCIe X4 Gen4 (CPU) slot, 12" max card length
Khe Cắm Thẻ Nhớ Có Thể Tháo Rời SDXC with UHS-II support
Khe Cắm Thẻ M.2 (không dây) Intel® Wi-Fi 6E AX210
Khe Cắm Thẻ M.2 (bộ nhớ) 2x via PCH + 2x via CPU (NVMe)

Thông số I/O

Số cổng USB 13
Cấu hình USB Rear: 6x USB 3.2g2, 2x TB4 (USB 3.2g2); Front: 2x USB 3.2g2; Internal Headers: USB 3.2g2 Type-C Key A, 2x USB 2.0
Phiên bản chỉnh sửa USB 3.2 Gen2, 2.0
Cấu hình USB 2.0 (Bên Ngoài + Bên Trong) 2x int.
Tổng số cổng SATA 2
Số cổng SATA 6.0 Gb/giây tối đa 2
Cấu hình RAID 2x M.2 SATA/PCIe SSD (RAID-0 RAID-1)
Âm thanh (kênh sau + kênh trước) 7.1 digital; L+R+mic (F)
Mạng LAN Tích hợp Intel® Ethernet Controller i225-LM
Tích hợp Wireless Intel® Wi-Fi 6E AX210(Gig+)
Bluetooth tích hợp
Các Đầu Bổ Sung 2x USB2.0, FRONT_PANEL
Số lượng cổng Thunderbolt™ 3 2x Thunderbolt™ 4

Thông số gói

Kích thước khung vỏ 357 x 189 x 120mm

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Công Nghệ Intel® Rapid Storage (Lưu Trữ Nhanh)
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ Intel® Platform Trust (Intel® PTT)

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New Instructions
Viết đánh giá của bạn
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

(Vui lòng điền đầy đủ thông tin hoặc đăng nhập tài khoản)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

Sản phẩm cùng giá
Sản phẩm đã xem