Mô tả tóm tắt:
Môi trường hoạt động: Trong nhà
Số băng tần hoạt động: 2 Băng tần 2.4 GHz và 5GHz
Tốc độ hoạt động: 400Mps @ 2.4GHz và 867Mps @ 5 GHz
Công xuất khuếch đại ăng ten: 2 x 2.4 GHz: 5 dBi, 2 x 5 GHz: 5 dBi, Integrated Omni-Directional Antenna
Số cổng mạng RJ45: 1 x 10/100/1000 BASE-T, RJ-45 Gigabit Ethernet Port
Chuẩn POE: 802.3af/A PoE & 24V PoE
Kích thước sản phẩm: ( Φ x H) 132.4 mmx 37.4mm
Mounting (Gắn kết): Celling/Wall Mount (Gắn trần/tường)
Chuẩn không dây: 802.11AC WAVE 2 (tương thích ngược WAVE1,N, G, B, A)
Công xuất tiêu thụ: 9W
Công xuất phát sóng: Up to 26 dBm on 2.4 GHz, Up to 26 dBm on 5 GHz
Wireless Security: WEP (54,128, 152 bits), WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES),Hide SSID in Beacons, MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID, Wireless STA (Client) Connected List, SSH Tunnel, Client Isolation
Multiple SSIDs: 8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands
Managed Mode: Quản lý qua switch WIRELESS Controler, Qua phần mềm quản trị EASY MASTER, Qua thiết bị: Skykey
Tối ưu hóa hiệu năng: Hỗ trợ: QoS, mode tiết kiệm điện (Power save mode), Pre- Authentication Compliance with 802.11i &11x; PMK Caching; Fast Roaming (802.11r); Multicast to Unicast Conversion
Số lượng người dùng kết nối: 120 user
Power Source: Power-over-Ethernet: 802.3af InputIEEE 802.11e Compliant Source và 12VDC /1A Power Adapter
Xuất xứ: Taiwan