Bảo hành:
Giá bán: 77.990.000 đTổng quan | Tốc độ | 31 ppm |
Khổ giấy | A3-A6 | |
Loại giấy | 55 g/m2 - 200 g/m2 | |
Trữ lượng giấy | 1.100 tờ, Max: 2.100 tờ | |
Panel | Cảm ứng, 7,0-inch | |
Khởi động | 20 giây | |
Bộ nhớ | 2GB, 250GB HDD** | |
Nguồn điện | 220-240V, 50/60 Hz | |
Công suất | 1.45 kW | |
Kích thước (RxCxS) | 620 x 617 x 830 mm | |
Trọng lượng | 51 kg | |
Sao chụp | Bản gốc | Max. A3 (11" x 17") |
Bản đầu tiên | 4.3 giây | |
Chụp liên tục | Max. 999 bản | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
Độ xám | 256 cấp độ | |
Tỷ lệ | 25 - 400% với từng 1% tăng giảm | |
Tỷ lệ định sẵn | 5 tăng - 5 giảm | |
Scan màu khổ A3 qua mạng |
Kiểu | Push scan, Pull scan |
Độ phân giải | 75 - 9,600 dpi | |
Định dạng | TIFF, PDF, JPEG, XPS | |
Scanner | Sharpdesk | |
Scan đến | E-mail/desktop/FTP server/network folder (SMB)/USB | |
Lưu trữ (cần có MX-HD14) |
Trữ lượng | 30,000 trang hoặc 4,000 files |
Lưu trữ cho | Copy, Print, Scan, Fax | |
Bảo mật | đặt Password | |
In mạng | Độ phân giải | 1.200 x 600 dpi |
PDL | PCL 6 emulation/ PostScript® 3™ * | |
Cổng | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T | |
Hệ điều hành |
Windows Server® 2003, Windows Server® 2008, Windows Server® 2012, Windows® XP, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8/ 8.1 Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10 |
|
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4, IPv6), IPX/SPX (Netware), EtherTalk (AppleTalk) | |
Giao thức in |
LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, Novell Printserver application with NDS and Bindery, FTP for downloading print files, EtherTalk printing, IPP |
|
Fonts | 80 fonts cho PCL, 136 fonts cho Postscript 3 | |
Fax (cần có MX-FX11) | Kiểu nén | MH/MR/MMR/JBIG |
Giao thức | Super G3/G3 | |
Tốc độ | dưới 3 giây | |
Bộ nhớ | 512 MB, Max: 1GB | |
Độ xám | 256 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.