Bảo hành:
Giá bán: 23.989.000 đKiểu | Để bàn |
Dung lượng bộ nhớ | 512 MB (Tối đa 512 MB) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
PHOTO | |
Thời gian khởi động | 19 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 20 độ C) |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3,11 x 17”) cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy | Tối đa: 297 x 432 mm, A3, 11 x 17", (Khay tay : 297 x 432 mm, A3, 11 x 17") Tối thiểu: A5 (Khay tay : 127 x 98 mm) |
Trọng lượng giấy |
Khay 1: 60 - 90 gsm Khay tay: 60 - 216 gsm |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 6.5 giây hoặc ít hơn (A4LEF |
Tốc độ sao chụp liên tục |
A4LEF/B5LEF : 23 trang/phútt, 2 mặt : 17 trang/phút A4: 15 trang/phút, 2 mặt : 9 trang/phút B4: 12 trang/phút, 2 mặt : 8 trang/phút A3: 12 trang/phút, 2 mặt : 8 trang/phút |
IN | |
Tốc độ In Liên tục |
A4LEF/B5LEF : 23 trang/phútt, 2 mặt : 17 trang/phút A4: 15 trang/phút, 2 mặt : 9 trang/phút B4: 12 trang/phút, 2 mặt : 8 trang/phút A3: 12 trang/phút, 2 mặt : 8 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in |
FX HBPL (Host Based Print Language) |
Hệ diều hành |
Windows 10 (32bit), Windows 10 (64bit) Windows 8.1 (32bit), Windows 8.1 (64bit) Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit) Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit) Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit) Windows XP (32bit), Windows XP Professional (64bit) Windows Server 2019 (64bit) Windows Server 2016 (64bit) Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit) Windows Server 2008 R2 (64bit) Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit) Windows Server 2003 (32bit), Windows Server 2003 (64bit) |
QUÉT | |
Kiểu | Máy quét màu |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | Trắng đen : 25 trang/phút, Màu : 25 trang/phút, [Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 LEF), 200dpi. |
FAX | |
Thông số |
Kích cỡ tài liệu Tối đa : A3 Kích cỡ giấy ghi Tối đa : A3, Tối thiểu : A4 Thời gian truyền*1 2 giây hoặc hơn nhưng ít hơn 3 giây Chế độ truyền Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T) Số đường dây dùng được PSTN / PBX, 1 Port |
Giao diện | USB2.0, Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T |
Kích thước | Rộng 595 x Sâu 584 x Cao 569 mm |
Trọng lượng | Trọng lượng |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.