Bảo hành:
Giá bán: 10.889.000 đChức năng | In, scan, copy, gửi fax với ADF |
IN | |
Công nghệ in | Đầu in PrecisionCore |
Độ phân giải tối đa | 4800 x 1200 dpi |
Tốc độ in |
Tối đa 37.0 trang/phút (đen trắng) hoặc 23.0 trang/phút (màu) |
Thời gian in trang đầu tiên |
Một mặt: Tối đa 7.0 giây(đen trắng)/11.0 giây (màu) |
In 2 mặt tự động |
Có |
COPY | |
Tốc độ copy | Một mặt: Tối đa 12.0 ảnh/phút hoặc 6.0 ảnh/phút |
Số bản sao tối đa ở chế độ copy độc lập | 99 bản sao |
Thu nhỏ/Phóng to | 25 - 400% |
Độ phân giải tối đa cho bản copy | 600 x 600 dpi |
Scan | |
Loại máy scan | Scan hình ảnh màu trên mặt kính phẳng |
Loại cảm biến | CIS |
Diện tích scan tối đa | 216 x 297 mm |
Độ phân giải | 1200 x 2400 dpi |
Tốc độ scan | Mặt kính phẳng: Tối đa 12 giây/ADF: Tối đa 6.0 ảnh/phút (đen trắng) Mặt kính phẳng: Tối đa 27 giây/ADF: Tối đa 5.0 ảnh/phút |
FAX | |
Loại fax | fax đen trắng và màu |
Bộ nhớ nhận/Bộ nhớ trang | 2MB, Bộ nhớ trang tối đa 180 trang |
Tốc độ fax (tốc độ truyền dữ liệu) | Tối đa 33.6 kbps, Khoảng 3 giây/trang |
Độ phân giải fax | Tối đa 200 x 200 dpi |
Khổ giấy nhận | Letter, A4, Legal |
Gọi nhanh/Gọi nhóm | Tối đa 100 số, 99 nhóm |
ADF | |
Độ dày giấy được hỗ trợ | 64-95 g/m2 |
Lượng giấy nạp | 35 tờ (Giấy A4), 10 tờ (Legal) |
Cổng kết nối | USB 2.0, Wireless IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct, Ethernet |
Mức tiêu thụ điện năng | 12.0 W (Hoạt động), 5.5 W (Chế độ chờ) 0.9 W (Chế độ ngủ), 0.2 W (Tắt nguồn |
Kích thước | 375x347x346mm |
Cân nặng | 7.3 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.