Bảo hành:
Giá bán: 44.999.000 đThông số | Độ phân giải gốc: 3840x2160 Loại DMD: DC3 Độ sáng: 3200 (ANSI Lumens) Tỷ lệ tương phản với Chế độ SuperEco: 12000:1 Display Color: 1.07 Billion Colors Loại nguồn sáng: Lamp Light Source Life (hours) with Normal Mode: 6000 Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 20000 Đèn Watt: 203W Ống kính: F=2.0-2.05, f=15.843-17.445mm Chênh lệch chiếu: 120%+/-6% Tỷ lệ chiếu: 1.5-1.65 Zoom quang học: 1.1x Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x Kích cỡ hình: 30"-300" Khoảng cách chiếu: 1m-10.96m, (100"@3.32m) Keystone: H:+/-40° , V:+/-40° Phạm vi thay đổi ống kính V. (Ngang): Up to 20% (Digital) Phạm vi thay đổi ống kính H. (Dọc): Up to 20% (Digital) Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 31dB Audible Noise (Eco): 28dB Độ trễ đầu vào: 4.2ms Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to 4K(3840 x 2160) Tương thích HDTV: 720p, 1080i, 1080p, 2160P Tần số ngang: 15K-135KHz Tốc độ quét dọc: 23-240Hz |
Đầu vào | HDMI: 2 , (HDMI 2.0b/ HDCP 1.4/2.2) |
Đầu ra | Cổng ra âm thanh (3,5 mm): 1 Loa: 10W USB Type A (Nguồn): 1 (5V/ 1.5A) |
Điều khiển | RS232 (DB male 9 chân): 1 |
Khác | Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz, (AC in) Tiêu thụ năng lượng: Normal: 290W, Standby: <0.5W Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ Khối lượng tịnh: 2.8kg Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 312x222x108mm Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, Total 23 languages |
Phụ kiện | Dây nguồn: 1 Điều khiển từ xa: 1 QSG: Yes |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.