Loại máy chụp quét |
Mặt kính phẳng ADF Chụp quét tới email; Chụp quét tới PC; Chụp quét tới Mạng
|
Tính năng gửi kỹ thuật số tùy chọn |
Gửi tới email Gửi tới thư mục mạng Gửi tới PC
|
Tốc độ quét ADF |
30 trang/ phút; 60 hình/ phút.
|
Độ phân giải |
Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF) Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng)
|
Tốc độ |
- Trang văn bản OCR A4 (8,5 x 11 in) (ADF, 300 dpi, màu, RTF): 6,51 giây để chụp quét một hình ảnh. 4,45 giây để lưu một hình ảnh
- A4 (8,5 x 11 in) đến e-mail (ADF, 300 dpi, màu, PDF): 6,43 giây để chụp quét một hình ảnh. 1,56 giây để gửi một hình ảnh
- Trang văn bản OCR A4 (8,5 x 11 in) (Mặt kính phẳng, 300 dpi, màu, RTF): 7,89 giây để chụp quét một hình ảnh. 4,43 giây để lưu một hình ảnh
- A4 (8,5 x 11 in) đến e-mail (Mặt kính phẳng, 300 dpi, màu, PDF): 7,89 giây để chụp quét một hình ảnh. 1,39 giây để gửi một hình ảnh. [4 x 6-in không được hỗ trợ. Slide sang tập tin và âm bản sang tập tin không được hỗ trợ]
|
Kích cỡ bản chụp quét, tối đa |
216 x 356 mm |
Tính năng tiên tiến của máy chụp quét |
- Gỡ trang trống
- Định hướng tự động
- Phát hiện màu tự động
- Cắt xén tự động
- Phơi sáng tự động
- Xóa bỏ lỗ
- Sửa thẳng nội dung
- Tẩy lề
- Xóa sạch nền
- Ngưỡng tự động
- Bỏ màu
- Nhận dạng ký tự quang học (OCR)
|
Kết nối |
- USB 2.0 và USB 3.0 (Siêu tốc)
- Cổng mạng Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX tích hợp
|
Nguồn |
Điện áp Đầu vào: 100 đến 240 VAC
- Điện năng tiêu thụ: 6,11 w (Sẵn sàng), 1,35 w (Ngủ), 0,05 w (Tự động Tắt), 0,05 w (Tắt)
- Phạm vị nhiệt độ hoạt động
10 đến 35°C
|
Kích thước |
520 x 387 x 145 mm |
Trọng lượng |
5,98 kg |