HOTLINE: 0983.255.526 / 0912.255.526
  • Địa chỉ: Số 12A2 Lý Nam Đế-Hà Nội
  • Điện thoại: 024 7301 3999
Hotline: 0983.255.526
Toàn bộ danh mục
  • Toàn bộ danh mục
  • Máy tính xách tay (Laptop)
  • Máy tính để bàn
  • Máy chủ - Server
  • Linh kiện máy tính
  • Thiết bị mạng
  • Thiết bị văn phòng
  • Camera giám sát
  • Phần mềm máy tính
  • Thiết bị kỹ thuật số
  • Thiết bị siêu thị
Săn hàng giảm giá

Máy in sổ Epson PLQ20M

Đánh giá: Xem đánh giá (Có 0 đánh giá)

Bảo hành:

Giá bán: 17.590.000 đ
Loại máy in in sổ chuyên dụng cho ngân hàng. Số kim 24 kim, khổ hẹp Tốc độ in (cps) 480 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi). Độ phân giải in 360 x 360 dpi Bộ nhớ đệm 64KB Khổ giấy Rộng: 65- 245mm, Dài: 67-297mm Kết nối LPT1 &USB
Số lượng
- 1 +
Đặt mua ngay
Tổng quan Thông số kỹ thuật Đánh giá sản phẩm
MODEL NUMBER PLQ-20 Series
Printing Technology  
Print Method Impact dot matrix
Number of Pins in Head 24 pins
Colour Black
Print Direction Bi-direction with logic seeking
Control Code PLQ-20/20M: PR2 emulation, ESC/P2, IBM PPDS emulation, IBM 4722 emulation*

PLQ-20D/20DM: PR2 emulation, ESC/P2, IBM PPDS emulation, IBM 4722 emulation
Printer Speed (10 / 12 cpi)
 PR2 emulation
ESC/P2
High Speed Draft 480 / 432 cps 480 / 576 cps
Draft 360 / 360 cps 360 / 432 cps
NLQ 180 / 180 cps NA
LQ 120 cps / 144 cps 120 cps / 144 cps
Print Characteristics  
Character Sets International, PC-437 International, OCR-A
Barcode Fonts  
PR2
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Coda bar (NW7), Industrial 2 of 5
ESC/P
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, POSTNET
Printable Columns (10 / 12 cpi)
 
Pitch 94 / 112 cpl
Paper Handling  
Paper Feeding Friction Feed (Front manual)
Paper Path Manual Insertion (Front in, Front out / Front in, Rear out)
Paper Size  
Passbook  
Width
110 - 241.3mm
Length
Horizontal seam: 127 - 220mm
Vertical seam: 85 - 220mm
Total Thickness
Max. 2.6mm (open passbook)
Weight
95 - 116 g/m2
Cut Sheet (Single)  
Width
65 x 67 mm
Length
245 x 297 mm
Thickness
0.065 - 0.19 mm
Weight
52 - 157 g/m2
Cut Sheet (Multi-part)  
Width
65 x 67 mm
Length
245 x 297 mm
Copies
1 original + 6 copies
Thickness
0.12 - 0.53 mm
Weight
34 - 50 g/m2
Line Spacing 4.23 mm (1/6 inch)
Acoustic Noise 53 dB(A) (w/o MSRW)
55 dB(A) (w/ MSRW)
Input Data Buffer PLQ-20/20M: 64 KB

PLQ-20D/20DM: 128KB
Interface PLQ-20/20M: Bi-directional Parallel
9-pin Serial
USB 2.0 Full speed

PLQ-20D/20DM: 9-pin Serial x 2
USB 2.0 Full speed
Ribbon Cartridge  
Standard Fabric Ribbon Cartridge (Black)
Ribbon Life
5 million characters (LQ 10cpi, 48 dots/character)
10 million characters (Draft 10cpi, 24 dots/character)
Reliability  
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) 7 million lines
Mean Time Between Failure (MTBF) 10,000 Power On Hours (POH)
Print Head Life 400 million strokes/wire
Environmental Conditions (Operating)  
Temperature 5 ~ 35°C
Humidty 10 ~ 80% RH
Electrical Specification  
Rated Voltage AC 220 - 240 V
Rated Frequency 50Hz - 60Hz (49.5 - 60.5 Hz)
Power Consumption  
Operating
Approx. 60W (ENERGY STAR Compliant)
Sleep Mode
Approx. 8W
Power Off
0W in powered off mode
Dimensions and Weight

 

Viết đánh giá của bạn
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

(Vui lòng điền đầy đủ thông tin hoặc đăng nhập tài khoản)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

Sản phẩm cùng giá
Sản phẩm đã xem