Bảo hành:
Giá bán: 4.790.000 đThông Số Hoạt Động | MS3780 |
Nguồn sáng | Visible laser 650nm ± 10nm |
Chỉ số âm thanh | 7 âm hoặc k có âm bíp |
Chỉ số đèn báo | Blue= sẵn sàng quét, white= Đọc tốt, Yellow= Tự động quét |
Giao thức hệ thống | USB, RS232, keyboardwedge,IBM 46xx( RS485),OCIA |
Thông Số Máy | |
Kích thước(LxWxH) | 189mm x 65mm x73mm (7.4x''2.6'' x 2.9'') |
Trọng lượng | 195g(6.9 oz) |
Thông Số Điện Năng | |
Điện áp đầu vào | 5VDC ± 0.25V |
Điện năng hoạt động | 1.4w(275 mA @5V)-typical |
Điện năng dự phòng | 1.0w( 200mA 5V)-typical |
DC biến áp | Class 2: 5.2VDC @ 1A |
Laser Class | Class 1: IEC60825-1, EN60825-1 |
EMC | FCC Part 15, ICES-003, EN55022 Class B |
Thông Số Môi Trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C - 60°C (-4°F - 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C - 60°C (-40°F - 140°F) |
Độ ẩm | 5% to 95% |
Độ rơi cho phép | 1.5m |
Môi trường kín | Sealed to resist airborne particulate contaminants |
Cường độ ánh sáng | 4842 Lux (450 foot-candles) |
Hiệu suất máy quét | |
Vùng quét | Omnidirectional: 5 fields of 4 parallel lines; Button activated single line |
Tốc độ quét | Đa tia: 1333scan/s, đơn tia:67scan/s |
Độ tương phản | 35% minimum reflectance difference |
Tilt, Pitch, Skew | 360°, 60°, 60° |
Khả năng giải mã | Code 39, Code 93, Code 128, UPC/EAN/JAN, Code 2 of 5, Code 11, Codabar, MSI Plessey, GS1 DataBar, Telepen, Trioptic |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.